Có 2 kết quả:

单向电流 dān xiàng diàn liú ㄉㄢ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄡˊ單向電流 dān xiàng diàn liú ㄉㄢ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) direct current (elec.)
(2) also written 直流

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) direct current (elec.)
(2) also written 直流

Bình luận 0